Với hơn 12 năm kinh nghiệm cung cấp dịch vụ cho thuê xe ô tô cho các dự án lớn tại các khu công nghiệp và công ty nước ngoài ở Hải Phòng và Hà Nội, với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, nhiệt tình, có nhiều năm kinh nghiệm chạy xe tuyến đường dài Hà Nội. Lái xe giao tiếp được tiếng Anh, tiếng Hàn, và tiếng Nhật Bản, và am hiểu văn hóa nước ngoài.
Chúng tôi đã và đang cung cấp xe ô tô cho các dự án tại Khu công nghiệp như:
I - Khu công nghiệp Tràng Duệ: LG Display Việt Nam, Hallim Contrustion (Hàn Quốc), Choongjeong Contruction (Hàn Quốc), AXE Contrustion (Hàn Quốc) KRems..
II - Khu công nghiệp Đình Vũ: Công ty Huyndai Enginering (Hàn Quốc), Hitachi Transport (Nhật Bản), Hitachi Plant (Nhật Bản), Toyo Contruction (Nhật Bản), Knauf (Đức), DMS (Úc)...
III - Khu công nghiệp VISIP: Nippon Prama (Nhật Bản), Shizm – Contruction(Nhật Bản), Chodai (Nhật Bản), Azbil (Nhật Bản) JFE, Hitachi...
Với hệ thống xe ô tô đáp ứng tiêu chuẩn nước ngoài như: Toyota (Camry) VIP 4 chỗ; Toyota Innova, Fortuner 7 chỗ; Hyundai Santafe & Kia Sedona, Sozento- chỗ 7 chỗ; Ford Transit 16 chỗ; Huyndai County 29 chỗ và Huyndai Space 47 chỗ…
Lái xe của chúng tôi có kinh nghiệm lái xe lâu năm, biết đường trên Hà Nội, và biết giao tiếp ngoại ngữ như : Tiếng Anh, Tiếng Hàn, và Tiếng Nhật Bản.
(Các xe ô tô luôn được bảo dưỡng, tu sửa định kỳ tại các Xưởng ô tô Chính hãng, được mua Bảo hiểm thân vỏ 100% và bảo hiểm cho khách hàng ngồi trên xe).
Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách báo giá dịch vụ cho thuê xe ô tô
I. Theo chuyến :
- Dưới 20km : 450.000 VNĐ/chuyến -- 900.000 VNĐ/ 2 chuyến.
- Trên 20km - 30km : 500.000 VNĐ/chuyến -- 1.000.000 VNĐ/ 2 chuyến.
- Trên 30km : 550.000 VNĐ/chuyến -- 1.100.000 VNĐ/ 2 chuyến.
STT
|
Hành trình
|
Số ngày
|
Giới hạn KM
|
Giá (VNĐ)
|
1
|
Sân bay Cát Bi – Bến Bính hoặc ( Tràng Duệ) (1 lượt)
|
|
5 – 7 km
|
550,000
|
2
|
Hải Phòng – Đồ Sơn – Hải Phòng
|
1
|
60 km
|
1,300,000
|
3
|
Hải Phòng – Cát Bà – Hải Phòng (Qua phà)
|
1
|
120 km
|
2,600,000
|
2
|
120 km
|
3,600,000
|
4
|
Hải Phòng – Nội Bài (1 lượt)
|
1
|
135 km
|
1,800,000
|
5
|
Hải Phòng – Hà Nội (1 lượt)
|
1
|
115 km
|
1,750,000
|
6
|
Hải Phòng – Hà Nội hoặc Nội Bài– Hải Phòng
|
1
|
240 km
|
2,000,000
|
7
|
Hải Phòng – Tam Đảo – Hải Phòng
|
2
|
360 km
|
3,800,000
|
8
|
Hải Phòng – Hạ Long (1 lượt) Bãi Cháy
|
1
|
75 km
|
1,600,000
|
9
|
Hải Phòng – Hạ Long (1 lượt) Hòn Gai
|
1
|
85 km
|
1,800,000
|
10
|
Hải Phòng – Hạ Long – Hải Phòng
|
1
|
160 km
|
1,800,000
|
2
|
160 km
|
2,900,000
|
11
|
Hải Phòng – Hạ Long – Yên Tử – Hải Phòng
|
1
|
200 km
|
2,300,000
|
12
|
Hải Phòng – Trà Cổ – Móng Cái – Hải Phòng
|
1
|
520 km
|
3,800,000
|
2
|
520 km
|
4,800,000
|
13
|
Hải Phòng – Ninh Bình (không đi Phát Diệm) – Hải Phòng.Tính trung tâm Ninh Bình (Không đi Bái Đính)
|
1
|
280 km
|
2,600,000
|
14
|
Hải Phòng – Ninh Bình – Phát Diệm – Hải Phòng
|
2
|
320 km
|
4,600,000
|
15
|
Hải Phòng – Chùa Hương – Hải Phòng
|
1
|
300 km
|
2,600,000
|
2
|
300 km
|
3,600,000
|
16
|
Hải Phòng – Sầm Sơn – Hải Phòng
|
2
|
400 km
|
3,900,000
|
3
|
400 km
|
4,900,000
|
17
|
Hải Phòng – Cửa Lò (Đón + tiễn)/
|
1
|
660 km
|
4,600,000
|
18
|
Hải Phòng – Cửa Lò – Quê Bác – Hải Phòng
|
3
|
750 km
|
6,800,000
|
19
|
Thuê bao 1 ngày ( 08 tiếng)
|
1
|
80 km
|
3,000,000
|